Máy trị liệu đa năng DoctorHome DH14 tích hợp 6 chức năng khác nhau của VLTL kèm theo các phụ kiện tiêu chuẩn dành cho phòng khám PHCN, YHCT, Spa và bệnh nhân tự sử dụng tại gia đình.
Quà tặng khuyến mại trị giá 480k dành cho 20 đơn hàng đầu tiên của tháng này, bao gồm:
- 01 tấm nhiệt dây vàng trị giá 150k (để dùng với đai cổ)
- 01 thảo dược DoctorHome trị giá 120k (để dùng với đai cổ)
- 03 cặp mặt nhựa dính miếng dán xung nhỏ 4x6cm trị giá 90k
- 03 cặp mặt nhựa dính miếng dán xung to 6x9cm trị giá 120k
Cấu hình máy DoctorHome DH14 tiêu chuẩn phiên bản mới
Đã được nâng cấp bảng mạch điện tử, cho chất lượng cao hơn vượt trội so với bản trước đó
- Tên sản phẩm: Máy vật lý trị liệu đa năng DoctorHome
- Model: DH14
- Phụ kiện kèm theo: tiêu chuẩn phiên bản mới có danh mục đi kèm (xem phía dưới)
- Hãng sản xuất: Viện Điện tử / Viện Khoa học và Công nghệ QS - Bộ QP
- Xuất xứ: Việt Nam
- Tiêu chuẩn công bố: TCVN7323-1:2003; TCVN52.TCNTTB0022:2003; TCVN52.TCN-TTB0024:2002
- Số đăng ký lưu hành được cấp: 10/2014/BYT-TB-CT
Tính năng
- 02 kênh xung độc lập hoặc kết hợp siêu âm; dùng chung với chức năng từ trường
- 01 kênh nhiệt hồng ngoại chườm thảo mộc
- 01 kênh siêu âm trị liệu dùng độc lập hoặc kết hợp điện xung
- 01 kênh i-on tĩnh điện
- 01 kênh laser công suất thấp chiếu ngoài hoặc nội mạch
Click xem chi tiết tính năng, tác dụng
Phụ kiện đi kèm (so sánh các phiên bản)
Máy và phụ kiện |
DH14 (tiêu chuẩn) | DH14 (đầy đủ) |
1. Máy chính DoctorHome Model DH14 ( chiếc) | 01 | 01 |
Sử dụng chức năng nhiệt nóng thảo mộc |
||
2. Đai nhiệt lưng (chiếc) | 01 | 01 |
3. Tấm nhiệt (chiếc) dùng chung cho đai nhiệt lưng hoặc đai nhiệt cổ | 01 | 01 |
4. Thảo dược DoctorHome (túi) | 01 | 01 |
5. Đai nhiệt cổ mới kèm 2 tấm xung từ (bộ) | 01 | 01 |
Sử dụng chức năng điện xung và từ trường |
||
6. Xung dẻo nhỏ 4x6cm (đôi) | 01 | 01 |
7. Xung dẻo to 6x9cm (đôi) | 01 | 01 |
8. Xung mắt (chiếc) | 01 | 01 |
9. Tấm từ trường (đôi) | 01 | 01 |
10. Xung chân (đôi) | 01 | 01 |
11. Xung tay (đôi) | 01 | 01 |
12. Xung ngực (đôi) | 01 | 01 |
Sử dụng chức năng Laser |
||
13. Đầu phát laser (chiếc) | 02 | 02 |
14. Đầu nối laser (chiếc) | 01 | 01 |
15. Laser nội mạch (chiếc) | X | 01 |
16. Kim quang (chiếc) | X | 01 |
17. Kim luồn (chiếc) | X | 01 |
Sử dụng chức năng siêu âm |
||
18. Đầu siêu âm (chiếc) | 01 | 01 |
19. Gel siêu âm (lọ) | 01 | 01 |
20. Cốt hổ sơn (tuýp) | 01 | 01 |
Sử dụng chức năng ion |
||
21. Tấm ion (chiếc) | 01 | 01 |
Phụ kiện khác |
||
22. Giắc đa năng (chiếc) | 02 | 02 |
23. Valy đựng (chiếc) | 01 | 01 |
24. Cầu chì (chiếc) | 01 | 01 |
25. Dây nguồn (chiếc) | 01 | 01 |
25. Hướng dẫn sử dụng (quyển) | 01 | 01 |
26. Đĩa DVD (chiếc) | 01 | 01 |
27. Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng (tờ) | 01 | 01 |
29. Phiếu bảo hành (tờ) | 01 | 01 |
30. Tờ rơi (tờ) | 01 | 01 |
GIÁ (VND) | 11.000.000 | 15.000.000 |
Hình ảnh các phụ kiện đi kèm
Lưu ý: do tùy thời điểm, các phụ kiện có thể thay đổi mẫu mã khi xuất xưởng, nên hình ảnh thực tế có thể không thực sự giống hệt như hình ảnh này
Máy DH14
Thông số kỹ thuật DH14
STT | Chỉ tiêu | Thông số | Sai số |
1 | Thời gian hẹn giờ | - Dải thời gian từ 0 - 60 phút, bước đặt 5 phút. - Thay đổi thời gian bằng núm ấn, hiển thị đèn LED từ 00 - 60. |
±1.5% |
2 | Đầu ra ION âm | - Điện áp: -300VDC -> -80VDC - Thay đổi điện áp bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10 mức từ 0 - 9. |
±10.0V |
3 | Đầu ra Laser | - Bước sóng 650nm - Công suất: (0 - 3,2)mW - Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10 mức từ 0 - 9. |
±1.0nm ±0,2mW |
4 | Đầu ra hiệu ứng nhiệt (với điện áp cấp 220V/50Hz, tải (50¸70)W) | - Điện áp ra: 35VAC (không tải). - Tần số: hình sin 50Hz - Chu kỳ điều biến: 90ms - Công suất: 0 - 15W, tỷ lệ điều biến (0 - 100)%. - Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10 mức từ 0 - 9. |
±2.0 ±1.0Hz ±1.0ms ±2.0% |
5 | Xung điện trị liệu 1 | - Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10 mức từ 0 - 9. - Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy: + Chế độ 1 (mặc định): tần số thấp, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ thị tắt; + Chế độ 2: tần số trung bình, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ thị sáng. - Dạng xung: vuông đảo cực - Độ rộng xung: (50 - 100)ms - Chế độ 1: + Độ rộng xung: (70 - 100)ms + Tần số: (1 - 100)Hz + Biên độ: (0 - 105)V - Chế độ 2: + Độ rộng xung: (50 - 70)ms + Tần số: 2500Hz + Biên độ: (0 - 105)V |
±1.0ms ±0.1% ±3.0% ±1.0ms ±0.1% ±3.0% |
6 | Xung điện trị liệu 2 | - Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10 mức từ 0 - 9. - Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy: + Chế độ 1: tần số thấp, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ thị tắt; + Chế độ 2 (mặc định): tần số trung bình, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ thị sáng. - Dạng xung: vuông đảo cực - Độ rộng xung: (50 - 100)ms - Chế độ 1: + Độ rộng xung: (70 - 100)ms + Tần số: (1 - 100)Hz + Biên độ: (0 - 105)V - Chế độ 2: + Độ rộng xung: (50 - 70)ms + Tần số: 2500Hz + Biên độ:(0 - 105)V |
±1.0ms ±0.1% ±3.0% ±1.0ms ±0.1% ±3.0% |
7 | Siêu âm trị liệu | - Dạng tín hiêu: siêu âm xung. - Tần số dao động: 725kHz - 1MHz. - Biên độ dao động điện (đỉnh-đỉnh): từ (0 - 70)V. - Tỷ lệ thời gian có xung/thời gian nghỉ: 1/2. - Chu kỳ điều biến: 7ms. - Thời gian phát siêu âm cho mỗi lần đặt mức công suất: 10 phút. - Công suất: (0 - 1.5)W/cm2, tương ứng tỷ lệ điều biến (0 - 100)%. - Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10 mức từ 0 - 9. |
±1.0% ±3.0% ±1.0% ±0.5ms ±1.5% ±2.0% |
8 | Độ an toàn điện | Độ cách điện vỏ máy: ≥ 10MΩ / 2500 V | |
9 | Nguồn điện | - Điện lưới : 220VAC; Tần số: 50Hz | ±5.0% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.